(Bài điểm sách bởi Võ Thị Như Mai – giáo viên tại Tây Úc)
1. Nhà thơ là nhân chứng và cũng là người lính
Có những bài thơ run rẩy bởi ký ức, không phải những ký ức được thời gian mài nhẵn, mà là những mảnh vỡ thô ráp, đau đớn, được viết bởi người không chỉ sống qua chiến tranh mà còn mang nó trong từng tế bào cơ thể mình. Người lính làm thơ như viết sử của Donry Nguyễn không chỉ là một tập thơ, mà là trái tim mở ra trên trang giấy. Đó là nhịp đập của một con người từng cầm súng, nay cầm bút, cả hai đều run rẩy, làm điều gì đó vượt ngoài bản thân mình.
Donry không kể ai thắng ai thua. Anh viết để kể những gì đã mất. Anh không phải là nhà sử học, càng không tô vẽ sự công bằng giả tạo. Anh chỉ là một người từng ở tuyến đầu, giờ viết lại bằng tất cả sự trung thực và thấu cảm. Thơ anh không tìm kiếm tràng pháo tay mà là những nghĩ suy lắng lại, là những ghi nhớ. Và trong sự yên lặng ấy, người đọc cảm nhận một điều gì đó rất thật, rất gần gũi đến rợn người.
Năm mươi bài thơ, cho năm mươi năm sau 1975. Đó không phải là hình ảnh ẩn dụ, mà là một nén nhang, là tiếng gọi của những đêm tháng Tư mất ngủ, của lưu lạc, của những linh hồn chưa từng trở về. Anh không viết lại lịch sử mà anh cứu lịch sử khỏi sự lãng quên, khỏi những khẩu hiệu sáo rỗng, khỏi những dòng thời gian bỏ qua đau thương con người. Mỗi bài thơ như tấm ảnh không phai: một chiến địa, hơi thở cuối của đồng đội, một quán cà phê trước khi thành phố thất thủ… Thơ Donry không bắt ta chọn phe, mà mở ra không gian cho ký ức, cho mất mát, cho hòa giải. Đây là sử ký bằng cảm xúc, về một quê hương xa ngái, một thời tuổi trẻ không bao giờ trở lại, về phẩm giá bền bỉ của những người đang sống.
2. Sợi chỉ ký ức và sức nặng của im lặng
Tâm điểm của tập thơ là ký ức, như một cách để cứu rỗi, để giữ lại. Donry không viết từ trí tưởng tượng mà từ những gì còn sót lại trong đời. Những bài thơ không trau chuốt, không mĩ miều, chúng bật lên từ lòng đất, từ những gì rất thật. Ký ức trong thơ anh không mang tính hoài niệm dịu dàng, mà là nỗi đau chảy máu, chảy máu và đớn đau, nhưng vẫn phảng phất dịu dàng.
Từ người lính đơn độc trên đồi Plei Djereng đến bàn tay run rẩy của người vợ đi tìm xác chồng ở Tuy Hòa, Donry không ngoảnh mặt đi. Anh viết về nghịch lý của người lính: cầm súng nhưng không hề thấy mình mạnh mẽ hay có quyền năng gì. Họ không muốn chiến tranh, không tạo ra chiến tranh, nhưng bị cuốn vào đó. Trong Lính pháo binh, anh thú nhận: không phải anh hùng, không phải trí thức, chỉ là người được lệnh thì đi. Không có khải hoàn nào ở đây, chỉ là giải phẫu cảm xúc, về việc bị sử dụng, bị bỏ rơi, chiến đấu rồi thất trận, rồi vẫn phải ngẩng đầu lên sống tiếp.
Mất mát hiện diện ở mọi nơi, không chỉ là mạng người, mà cả phương hướng, ý nghĩa sống, và bản sắc. Nửa thế kỷ một tấm hình là ví dụ đẹp và buồn: hai người lính trong bức ảnh mờ, một lần gặp gỡ ngắn giữa hai trận đánh, giờ chỉ còn là kỷ vật. Quá khứ không nằm yên trong quá khứ, nó rò rỉ nhỏ giọt vào hiện tại, vào từng mùa tháng Tư, vào những lần muốn nhắc đến, khơi gợi nhưng không phải bằng sự hằn học, cay đắng. Trong Kon Tum và quán cà phê cây ổi, không gian trở thành ký ức linh thiêng, nơi thời gian dừng lại trước khi tan vào miền viễn xứ.
Và rồi là sự im lặng giữa kẻ thù và nhân vật tôi, chỉ vỡ ra đôi chút trong Uống rượu với kẻ thù, khi hai người lính, mỗi người một phía, cùng cạn ly trong ngày ký hiệp định Paris. Giây phút ấy mong manh, thiêng liêng. Nhưng hòa bình không kịp đến, tất cả phụ thuộc vào mệnh lệnh, đạn bom, ý thức hệ. Donry không chỉ kể về bi kịch chiến tranh mà cả bi kịch của hòa bình tưởng chừng đang rất gần.
3. Tình yêu, tiếng cười và nỗi cô đơn của kẻ tha phương
Giữa chiến trận và tang thương, Donry vẫn mở ra cánh cửa tình yêu, không phải kiểu tình yêu vĩ đại to tát mà là chút tình vụng về, ngắn ngủi, dễ thương mà người lính mang theo suốt đời như một bùa hộ mệnh. Trong Câu chuyện một que kem, một cô gái trao cho anh lính trẻ một cây kem, món quà chia tay đơn sơ, trở thành ký ức kéo dài suốt kiếp người. Qua bài Người yêu của lính, cô gái mồ côi lớn lên trong môi trường quân đội, yêu người lính từng gọi là chú, rồi phải chịu nỗi đau khi người ấy mất đi trong chiến tranh. Tình yêu ở đây không rạch ròi, bởi chiến tranh làm đảo lộn mọi biên giới, kể cả sự dịu dàng lãng mạn.
Để rồi ta đọc đến những bài thơ pha lẫn tiếng cười vui, cười hài, cười buồn. Lính chịu chơi và Gia tài của lính mang lại tiếng cười chua chát: cầm vỏ đạn đi cầm đồ, viết thơ trong giờ nghỉ, trốn tránh tình yêu bằng vẻ lém lỉnh. Tiếng cười này không để trốn chạy mà để chống lại tan vỡ. Là cách người lính nói: tôi vẫn còn là người, tôi vẫn hiện diện ở cõi đời này.
Sau chiến tranh là im lặng, kéo dài, đặc quánh như màn đêm không tan. Trong bài Cho những người nằm xuống và những người còn lại, Donry viết về hậu quả: trại tù, đói khát, bạn bè mất tích và nỗi trống rỗng khi sống ở xứ người. Thân thể còn, nhưng hồn đã mòn. Trong Tù binh chiến tranh, anh mô tả sự trừng phạt sau đầu hàng, không chỉ bằng roi vọt, mà bằng sự lãng quên.
Một điều rất thơ và cũng là điều cuốn hút tôi vào viết bài về tập thơ này, đó là tập thơ không khép lại bằng thù hận. Một trong những điều can đảm nhất trong thơ Donry là khát vọng hòa giải, không phải hòa giải chính trị, mà là con người. Uống rượu với kẻ thù không chỉ là một lần nâng ly, mà là sự dũng cảm nhìn nhau bằng đôi mắt nhân loại. Trong Kỷ niệm không quên ở căn cứ Chư-Xang, anh khóc cho tất cả, cho bạn, cho kẻ thù, cho những người trẻ bị nuốt chửng bởi cuộc chiến vô nghĩa. Thơ anh không đưa ra kết thúc êm đẹp nhưng mở lối: lắng nghe thay vì kết tội, ghi nhớ để chữa lành, không để trả đũa.
4. Không phải là những vần thơ hoa mỹ
Donry Nguyễn không dùng những từ ngữ hay ý tưởng hoa mỹ uốn éo. Thơ anh không trang điểm bằng ẩn dụ hay kỹ thuật, mà để nguyên sự thật, đôi khi thô ráp nhưng chưa bao giờ sáo rỗng. Anh viết như một người lính kể chuyện bên bàn trà, không biểu diễn, chỉ đang nhớ lại. Anh viết giản dị, bởi sự thật, trong trường hợp của anh, không cần được đánh bóng. Những câu chuyện trong thơ anh không đòi hỏi được nâng lên bằng tu từ, chúng cần được lắng nghe. Những bài thơ ấy không chỉ được viết nên, mà như được thổ lộ. Và nghệ thuật nằm chính ở sự kiềm chế, tiết nhịp, trong sự dồn nén lặng lẽ dẫn đến cao trào cảm xúc. Nhiều bài bắt đầu bằng kể chuyện, rồi chuyển thành suy tư, mạch chuyển tự nhiên, không gượng ép. Anh tiết chế, cân nhắc từng chữ như lính gói ba lô, đủ nhẹ, đủ cần thiết. Hình ảnh trong thơ Donry rất thật: đôi ủng, cơn mưa, tiếng súng nổ, bát canh, lá thư… tất cả đều chạm được, nắm được. Giọng thơ của anh rõ ràng là giọng của một người lính, không phải lính trong vầng hào quang được dựng lên, mà là lính đã sống trọn đời lính. Anh không thần thoại hóa đời lính, mà gỡ bỏ những lớp sương mù quanh nó. Trong bài Lính pháo binh, anh tâm sự thế này:
Tôi không có người yêu để đợi để chờ
Để hò hẹn em hậu phương anh tiền tuyến
Đêm đồn xa đốt nỗi buồn lính chiến
Ngón tay vàng khói thuốc nhuộm hồn thơ
Chất giọng này khiến ta ngừng lại. Không để lãng mạn hóa chiến tranh mà để nhìn nó trong tận cùng cảm xúc con người. Đó là vẻ đẹp của sự thẳng thắn, vẻ đẹp của thơ, không diễn kịch hay làm màu mà tự thơ sống thật với con chữ của mình. Trong thơ Donry Nguyễn, quá khứ không đến như một khái niệm, mà như một căn phòng, một âm thanh, một thân thể, một khuôn mặt. Có một sự thiếu vắng cố ý của tính trừu tượng trong thơ anh. Những khái niệm như tự do, công lý, danh dự hiếm khi xuất hiện nếu không kèm theo chút tự vấn, mỉa mai hoặc mỏi mệt. Thay vào đó, ta được trao những chi tiết cụ thể: con đường lầy lội sau Đồi Eo Gió, vị kem mát lạnh, gót giày sứt mẻ. Những chi tiết ấy, được lặp đi lặp lại xuyên suốt các bài thơ, trở thành mô-típ không phải của ý thức hệ, mà của con người, của những trải nghiệm.
Và cuối cùng là sự cân bằng đáng nể trong giọng điệu. Dù nỗi đau có dâng trào, nó không bao giờ hóa thành than vãn. Dù cơn giận có le lói, nó không bao giờ thiêu rụi câu thơ. Nhà thơ biết dừng lại, biết thở, biết để im lặng lên tiếng. Chính sự kiểm soát ấy, có chủ đích mà không màu mè hoa lá cành, đã tạo nên chiều sâu cảm xúc cho những bài thơ. Donry Nguyễn viết không như một người học làm thơ, mà như một người cần đến thơ để sống. Và chính vì vậy, thơ anh không chỉ là nghệ thuật, mà là sự tồn tại.
5/ VÌ SAO CUỐN SÁCH NÀY CUỐN HÚT TÔI
Người lính làm thơ như viết sử không phải là cuốn sách viết ra để thay đổi ai đó về quan điểm chiến tranh. Nó không phải là một lập luận hay tranh cãi mà là một điều quan trọng cần được ghi nhớ và đôi khi ghi nhớ chính là điều cấp tiến nhất mà con người có thể làm và phải làm. Trong thế giới nơi vẫn còn dấu vết của chia cắt và im lặng, thơ của Donry Nguyễn dám kể lại một câu chuyện đã từ lâu bị gạt sang mộ bên: câu chuyện của người lính, không phải như một biểu tượng, không phải như một vật tế chính trị mà là một con người. Anh giành lại quyền được lên tiếng từ nơi nào đó xa xôi. Anh khẳng định rằng phẩm giá dành cho người đi qua chiến tranh, người bị bỏ lại trong cuộc chiến và người đang sống. Rằng sự mất mát không xóa bỏ giá trị. Rằng nỗi đau, khi được gọi tên bằng sự dịu dàng, không chỉ là vết sẹo, mà là một loại sự thật.
Tập thơ này cuốn hút tôi vì tôi nhận ra thơ có thể giữ được những điều rất riêng. Một bài thơ có thể ghi nhớ mà không kết án, có thể rất đau buồn mà không đổ lỗi. Hai người lính ở hai đầu súng vẫn có vô vàn những điểm chung và những câu chuyện được giữ lại không những trong ký ức và trong những vần thơ. Với những độc giả chưa từng sống qua chiến tranh như tôi thì cuốn sách này không mang đến bản tóm lược lịch sử mà nó mang đến điều khẩn thiết hơn: nhịp đập trái tim ẩn giấu sau những bảng tin thời sự, giọng nói thi ca phản ánh sự thật đằng sau những thinh lặng. Với những ai đã đi qua hoặc mang trong mình di sản chiến tranh, thơ của Donry Nguyễn có thể là một chiếc gương, một vết thương, hoặc một liều thuốc xoa dịu, cũng có thể là cả ba. Cuối cùng phải nói rằng cái hay của tập thơ nằm ở sự khiêm nhường. Không gào thét. Không van nài. Không giận dữ. Chỉ đứng lặng, như một cựu binh trước đài tưởng niệm, cầm mũ trên tay, cúi đầu. Tập thơ không để tôn vinh chiến tranh, mà để giữ cho sự thật không biến mất. Donry Nguyễn đã làm một việc vừa hiếm hoi vừa can đảm: biến ký ức thành văn chương. Anh không chỉ trao tiếng nói cho chính mình, mà còn cho cả một thế hệ những người đàn ông từng bị bảo phải quên. Cuốn sách này là một tài liệu lưu giữ ký ức. Một kho tư liệu riêng, mang tính chứng nhân, và vì vậy tôi đã đọc một mạch và viết những dòng này, tôi viết bằng tiếng Anh và tự mình viết lại bằng tiếng Việt, xem như tôi có duyên với cuốn sách và cũng là lời tri ân dành cho tác giả, cũng như những người đã đi qua chiến tranh nói chung. Trong quá trình viết, nếu có điều gì chưa trọn vẹn, mong được bạn đọc góp ý và rộng lòng cảm thông.
VÕ THỊ NHƯ MAI
The Soldier Who Composes Poetry Like Writing History by Donry Nguyễn