Bài do Nguyen Hue Huong đăng. Không biết có phải người đăng cũng là tác giả không? Admin xin được edit lại cho dễ xem (vì bài người đăng “chơi” một phát nguyên bài, không có ngắt đoạn, xuống hàng… gì ráo; giống như súng M61 Vulcan, kiểu Gatling, chạy bằng thủy lực, có 6 nòng, bắn đạn 20mm×102mm (0,787 in×4,016 in, với tốc độ 6.000 viên mỗi phút), gầm rú một tràng nghe “đã tai”. Có lẽ bài chưa xong thì phải (vì dừng mà không có đoạn kết, như xe đang chạy mà hết xăng nên dừng giữa đường). (Admin)
Năm 1985, khi em chỉ là một cô bé 5 tuổi, gia đình em bắt đầu một hành trình định mệnh – một chuyến đi mà mỗi lần nhớ lại, lòng em vẫn quặn thắt. Đó là hành trình tìm kiếm tự do, rời bỏ quê hương yêu dấu để đến đảo Bidong – một nơi xa lạ mà chẳng ai biết điều gì đang chờ đợi.
Đảo nhỏ ấy, giữa mênh mông sóng nước, đã trở thành ký ức đau thương nhưng cũng đầy kiên cường của cả gia đình em, nơi những giấc mơ được viết nên từ nước mắt, đau đớn và hy vọng. Nhớ về hành trình ấy, em vẫn có thể cảm nhận rõ cái lạnh thấu xương của gió biển quất vào mặt, cái mặn chát của sóng nước len lỏi qua từng khe thuyền, và cả cái im lặng đáng sợ khi mọi người cố nén nỗi sợ hãi để không bật khóc.
Gia đình em, 14 người – ông bà, cha mẹ, anh chị em và họ hàng – chen chúc trên một chiếc thuyền nhỏ xíu, chật hẹp đến nghẹt thở. Không có chỗ nào để nằm thoải mái, chỉ còn những chiếc lưng co ro tựa vào nhau giữa đêm đen vô tận. Gió biển gào thét, như muốn nuốt chửng mọi sự sống. Những cơn sóng cao ngất, dữ dội, đánh vào mạn thuyền như muốn thử thách sự kiên nhẫn của chúng em. Đêm tối mịt mù, chỉ có ánh sao mờ ảo soi lối.
Có lúc, em nghe tiếng khóc nghẹn ngào của mẹ, tiếng thì thầm cầu nguyện của bà, và cả những tiếng thở dài nặng trĩu của ba. Không ai dám nói ra, nhưng trong lòng ai cũng chung một nỗi lo sợ: liệu chúng em có đến được bờ bên kia, hay tất cả sẽ bị vùi lấp dưới lòng đại dương lạnh lẽo?
Chúng em đã lênh đênh trên biển 14 cuối cùng chuẩn bị lên đảo tị nạn ngày dài đằng đẵng, như một cuộc chiến không hồi kết giữa sự sống và cái chết. Lương thực mang theo cạn kiệt sau vài ngày. Nước ngọt cũng không còn. Mỗi người chỉ được chia một nắp chai nước để cầm cự qua ngày, nhưng cái khát vẫn cứ giày vò không ngừng. Cái đói khiến bụng cồn cào, còn cái mặn của nước biển thì như một lời đe dọa liên tục. Có những người trên thuyền không chịu nổi nữa, họ uống nước biển với hy vọng xoa dịu cơn khát. Nhưng em vẫn nhớ rất rõ: họ đã gục ngã chỉ vài giờ sau đó. Cơ thể họ nằm bất động, mắt nhắm nghiền, và chúng em không thể làm gì hơn ngoài việc lặng lẽ tiễn biệt họ xuống biển.
Biển cả lúc ấy không còn là nơi che chở, mà như một con quái vật khổng lồ, tham lam, cướp đi những mạng sống yếu ớt nhất. Em còn quá nhỏ để hiểu hết mọi chuyện, nhưng nỗi đau của những ngày ấy đã khắc sâu vào tâm trí. Mỗi lần có người ngã xuống, ánh mắt ba mẹ càng thêm u ám. Những đôi bàn tay gầy guộc của mẹ vẫn cố ôm lấy em, che chắn cho em khỏi những cơn gió lạnh. Mẹ nói với em: “Con ráng chịu, mình sắp tới nơi rồi.” Nhưng đến lúc ấy, cả mẹ cũng kiệt sức. Em đã thấy nước mắt mẹ rơi, từng giọt lặng lẽ rớt xuống tấm áo đã sờn cũ của em.
Ngày thuyền chúng em cập bến Bidong, em vẫn nhớ rõ. Không phải là niềm vui sướng vỡ òa, mà là những bước chân nặng trĩu của sự sống sót. Thân thể chúng em gầy rộc, da bọc xương, nhưng khi bàn chân chạm đất, mọi người đều òa khóc. Đó không chỉ là giọt nước mắt của nỗi đau, mà còn là của niềm tin rằng chúng em vẫn còn sống, rằng hành trình đầy nước mắt ấy cuối cùng cũng đưa chúng em đến bến bờ tự do.
Nhìn lại, những ký ức ấy như một vết thương chưa bao giờ lành, nhưng cũng là một phần máu thịt không thể thiếu trong cuộc đời em. Hành trình ấy đã dạy em về sự kiên cường, về tình yêu và hy vọng ngay cả trong những lúc tăm tối nhất. Những người đã không may mắn đến được bờ kia vẫn mãi là một phần ký ức mà em sẽ không bao giờ quên. Và với em, đảo Bidong không chỉ là một vùng đất xa xôi, mà còn là nơi lưu giữ những giấc mơ vỡ vụn được chắp vá lại từ nước mắt và lòng dũng cảm.
Lúc lên đảo, hồi đó, em chỉ là một đứa bé 5 tuổi, da trắng, tóc dài đen mượt, nhỏ xíu, gầy tong teo như cây tăm, nhưng trời ơi, nghịch thì khỏi phải nói! Cái dáng lưng hơi còng vì đói, đôi mắt trũng sâu nhưng lại lanh lợi như con sóc. Mỗi sáng, mẹ phát cho em một ổ bánh mì khô queo và một hộp cá nhỏ xíu rồi dặn: “Ở nhà, đừng có chạy lung tung nghen con!” Nhưng thử hỏi, đứa trẻ 5 tuổi nào mà chịu ngồi yên được? Nhà thì chật, đồ chơi thì không có, em nghĩ bụng: “Thôi, tự kiếm trò vui vậy!” Thế là em lén “chuồn” ra biển. Ban đầu, ba mẹ sợ lắm, sợ em đi lạc, không nhớ đường về.
Có lần em ham chơi đến tận chiều tối mới mò về, làm cả nhà náo loạn, mẹ thì khóc như mưa, còn ba thì nhờ mấy cô chú trên đảo đi tìm. Ấy thế mà khi em về, chẳng những không khóc mà còn hí hửng xách theo một bịch đầy ốc biển, vui vẻ khoe: “Chiến lợi phẩm của con nè! Tối nay có đồ ăn ngon rồi!” Từ đó, ba mẹ em đành “đầu hàng,” cho em tự do “tung hoành.”
Cả ngày, em không phải chỉ bắt ốc mà còn chơi đủ trò trên bãi biển. Mỗi chiều, khi mọi người tập trung chơi bóng chuyền, em luôn là đứa nhanh chân nhất, chạy ào lên dành quả bóng như thể đó là “tài sản” của mình. Ôm chặt lấy bóng, mặt hớn hở, nhưng chỉ được vài giây là mấy cô chú lớn hơn đã giành lại. Em đứng đó, mắt long lanh, mím môi tức lắm mà chẳng làm được gì. Nhưng em nào có chịu thua! Đợi lúc mọi người không để ý, em “đánh lén” một phát rồi chạy biến mất. Chân ngắn nhưng chạy nhanh như gió, chẳng ai bắt được. Vậy mà chỉ cần mấy cô chú có đồ ăn, em lập tức quên hết “thù oán,” lon ton chạy tới, sè tay xin một cách ngây thơ, mặt tỉnh bơ như chưa hề có chuyện gì xảy ra. Thế là lúc nào em cũng được chia phần, rồi lại cười tít mắt như chẳng có chuyện gì.
Những ngày trên đảo Bidong, dù thiếu thốn và khó khăn, nhưng đối với em, đó là cả một bầu trời tuổi thơ đầy niềm vui. Nào là bắt ốc, dành bóng, “phục thù” rồi xin ăn. Mỗi khi nhớ lại, cả nhà lại ôm bụng cười, trêu em là “nhỏ mà có võ.” Những “chiến công” nho nhỏ ấy đã giúp em có thêm động lực vượt qua những tháng ngày gian khổ, và giờ đây, mỗi khi nhắc lại, em chỉ thấy ngập tràn niềm tự hào.
Tự do là điều không bao giờ miễn phí, và chúng em đã phải trả một cái giá quá đắt. Nhiều người trong số chúng em đã phải hy sinh, để lại những ký ức đau đớn về những người thân đã mất trong hành trình vượt biển. Có những người không bao giờ trở về được, và họ mãi mãi nằm dưới đáy biển sâu. Nhưng nhờ những hy sinh ấy, chúng em mới có thể đặt chân đến một mảnh đất mới, nơi mà khát vọng tự do và cuộc sống tốt đẹp hơn có thể trở thành hiện thực.
Tâm Sự Cuộc đời đôi khi đầy bất ngờ, chẳng ai ngờ được rằng trong hoàn cảnh éo le, ta lại có thể gặp được nhau, chia sẻ với nhau những niềm vui, nỗi buồn, dù cách biệt về không gian, về thời gian. Đôi khi, chính những hoàn cảnh khó khăn, khi ta không thể về nhà, không thể tìm lại được nơi đã thuộc về mình, lại chính là cơ hội để chúng ta tìm được nhau — qua một cái tên trên Facebook, qua một tin nhắn động viên, qua những lời chia sẻ đầy cảm xúc mà không cần gặp mặt trực tiếp.
Từ những nỗi niềm ấy, chúng ta bỗng nhiên kết nối với nhau. Những mối quan hệ không phải lúc nào cũng bắt đầu từ sự quen biết gần gũi, mà đôi khi, chỉ là một cái duyên đến từ một lần tình cờ gặp nhau trên mạng xã hội. Cũng từ đó, những người bạn xưa, những người đã cùng nhau trải qua biết bao khó khăn, thử thách, bỗng trở lại trong cuộc sống của chúng ta, như những người thân thiết chưa từng xa cách. Đó là lúc chúng ta chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, những kỷ niệm của một thời đã qua, và cả những hi vọng cho tương lai.
Giờ đây, dù mỗi người đã tìm được một chỗ đứng cho mình ở những nơi khác nhau trên thế giới, nhưng không gian mạng lại làm cho mọi khoảng cách trở nên nhỏ bé. Mỗi người, dù đang ở đất nước nào — Mỹ, Úc, Châu Âu hay bất cứ đâu — đều có thể tìm thấy nhau, kết nối lại, như một phép màu kỳ diệu mà công nghệ mang lại. Thậm chí, chúng ta có thể mời nhau một ly cà phê, dù là qua màn hình điện thoại, để cùng ngồi lại tâm sự về những câu chuyện cũ, về những thay đổi trong cuộc sống và chia sẻ những khoảnh khắc yên bình giữa những biến động không ngừng của cuộc đời.
Nếu có duyên, tôi tin rằng những lần gặp gỡ đó sẽ không chỉ là những buổi trò chuyện ngắn ngủi. Chúng ta sẽ tìm lại được sự gắn kết của một gia đình xa cách, những người bạn đồng hành trong một hành trình khó quên. Dù không còn là những đứa trẻ trên chiếc thuyền vượt biển nữa, nhưng trong trái tim mỗi người, những ký ức ấy vẫn sống mãi, là nền tảng vững chắc để chúng ta xây dựng nên những cuộc sống mới, những mối quan hệ bền chặt.
Vậy nên, nếu có dịp gặp lại nhau, dù là ở nơi nào, dù là trong hoàn cảnh nào, tôi rất mong có thể mời bạn một ly cà phê, cùng chia sẻ về những tháng ngày đã qua, và những ước mơ, hy vọng mà chúng ta đang từng bước biến chúng thành hiện thực. Chính cái duyên này đã đưa chúng ta lại gần nhau hơn, và tôi tin rằng, dù ở đâu, chúng ta vẫn có thể tìm thấy nhau, cùng sẻ chia và tiếp tục hành trình cuộc sống.
Cuộc đời đôi khi đầy bất ngờ, chẳng ai ngờ được rằng trong hoàn cảnh éo le, ta lại có thể gặp được nhau, chia sẻ với nhau những niềm vui, nỗi buồn, dù cách biệt về không gian, về thời gian. Đôi khi, chính những hoàn cảnh khó khăn, khi ta không thể về nhà, không thể tìm lại được nơi đã thuộc về mình, lại chính là cơ hội để chúng ta tìm được nhau — qua một cái tên trên Facebook, qua một tin nhắn động viên, qua những lời chia sẻ đầy cảm xúc mà không cần gặp mặt trực tiếp.
Từ những nỗi niềm ấy, chúng ta bỗng nhiên kết nối với nhau. Những mối quan hệ không phải lúc nào cũng bắt đầu từ sự quen biết gần gũi, mà đôi khi, chỉ là một cái duyên đến từ một lần tình cờ gặp nhau trên mạng xã hội. Cũng từ đó, những người bạn xưa, những người đã cùng nhau trải qua biết bao khó khăn, thử thách, bỗng trở lại trong cuộc sống của chúng ta, như những người thân thiết chưa từng xa cách. Đó là lúc chúng ta chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, những kỷ niệm của một thời đã qua, và cả những hi vọng cho tương lai.
https://www.facebook.com/groups/1118030728390893/?multi_permalinks=2726714004189216&ref=share